Kết quả Trượt_băng_nằm_ngửa_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Đơn_nam

Có bốn lượt thi diễn ra trong hai ngày.[2][3]

HạngSTTVận động viênQuốc giaLượt 1HạngLượt 2HạngLượt 3HạngLượt 4HạngTổngKém
11David Gleirscher Áo547.652147.835747.584447.63143:10.702
13Chris Mazdzer Hoa Kỳ547.800547.717247.534147.67773:10.728+0.026
3Johannes Ludwig Đức547.764347.9401447.625647.60333:10.932+0.230
44Dominik Fischnaller Ý547.9301047.9671647.562347.47513:10.934+0.232
55Felix Loch Đức547.674247.625147.560248.109193:10.968+0.266
619Samuel Edney Canada547.862947.755447.7591047.64563:11.021+0.319
714Kevin Fischnaller Ý547.853847.793547.596547.81283:11.054+0.352
86Roman Repilov Vận động viên Olympic từ Nga547.776447.740347.9481547.64453:11.108+0.406
92Wolfgang Kindl Áo547.9551147.858947.7991247.52123:11.133+0.431
1010Andi Langenhan Đức548.0831847.850847.630747.870133:11.433+0.731
118Kristers Aparjods Latvia547.822647.834647.8581347.942173:11.456+0.754
1224Reid Watts Canada547.9601247.8951047.7871147.848113:11.490+0.788
1322Stepan Fedorov Vận động viên Olympic từ Nga548.0351347.9361347.755947.882143:11.608+0.906
141Semen Pavlichenko Vận động viên Olympic từ Nga548.3372447.9231247.716847.883153:11.859+1.157
157Reinhard Egger Áo548.2212047.9031147.9631747.840103:11.927+1.225
1625Mitchel Malyk Canada548.0751748.0501847.9521647.869123:11.946+1.244
1720Emanuel Rieder Ý548.0401448.0471747.9721848.082183:12.141+1.439
1823Taylor Morris Hoa Kỳ548.0721548.7933247.8581347.82493:12.547+1.845
1926Maciej Kurowski Ba Lan548.1031948.4672448.1582247.885163:12.613+1.911
2017Inārs Kivlenieks Latvia548.2742148.3702248.0662048.112203:12.822+2.120
2116Ondřej Hyman Cộng hòa Séc548.3242348.2762048.31325Bị loại2:24.913N/A
2231Adam Rosen Anh Quốc548.4772548.4102348.280232:25.167
2335Anton Dukach Ukraina548.8882748.3072148.303242:25.498
2421Arturs Dārznieks Latvia548.3052248.6712948.602282:25.578
2512Jozef Ninis Slovakia547.833750.0143748.095212:25.942
269Tucker West Hoa Kỳ548.4842647.9421549.593372:26.019
2715Mateusz Sochowicz Ba Lan549.0472948.2031948.930312:26.180
2827Alexander Ferlazzo Úc548.0731648.5872749.351362:26.191
2918Valentin Crețu România549.0302849.0853348.424262:26.539
3029Lim Nam-kyu Hàn Quốc549.4613148.5912848.620292:26.672
3139Andrei Turea România549.4823248.4892649.314352:27.285
3236Giorgi Sogoiani Gruzia549.3003049.1513449.008332:27.459
3334Rupert Staudinger Anh Quốc549.6263349.2593548.957322:27.842
3437Shiva Keshavan Ấn Độ550.5783648.7103148.900302:28.188
3533Jakub Šimoňák Slovakia551.7243848.6903048.522272:28.936
3640Nikita Kopyrenko Kazakhstan550.1473550.3273849.244342:29.718
3728Pavel Angelov Bulgaria551.5693749.4493650.094392:31.112
3838Lien Te-an Đài Bắc Trung Hoa552.1213951.4723950.545402:34.138
3930Tilen Sirše Slovenia549.8873458.7764049.646382:38.309
4032Andriy Mandziy Ukraina51:02.9354048.4732547.981192:39.389

Liên quan

Trượt băng nghệ thuật Trượt ván Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội Trượt băng Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo